VN520


              

前人失腳, 後人把滑

Phiên âm : qián rén shī jiǎo, hòu rén bǎ huá.

Hán Việt : tiền nhân thất cước, hậu nhân bả hoạt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

(諺語)比喻前人失敗的教訓, 後人可從中汲取經驗。如:「凡事前人失腳, 後人把滑, 只要記取教訓, 善加改進, 必能減少錯誤。」明.葉盛《水東日記.卷七.後人把滑》:「仁廟素苦足疾, 中官翼之, 猶或時失足。漢顧趙曰:『前人失脚, 後人把滑。』宣廟即應聲曰:『更有後人把滑哩。』」


Xem tất cả...